東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
máy ảnh
(1)カメラ
<例文>
Đây là máy ảnh chú tôi mua cho tôi.
これは私の伯父が買ってくれたカメラです。
Có máy ảnh mà không có phim thì không có ý nghĩa.
カメラがあってもフィルムがないのでは意味がありません。