東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thế này
(1)こんな
<例文>
À, thế này nhé…
あー、こういうことですよ...
Không có kinh nghiệm, làm sao mà vượt qua khó khăn như thế này được.
経験がないと、どうしてこのような困難を乗り越えることができようか