|
nhất định (きっと)
|
+
|
không
|
:
|
きっと~しない
|
|
tuyệt đối (絶対に)
|
+
|
không
|
:
|
絶対に~しない
|
|
hoàn toàn (完全に)
|
+
|
không
|
:
|
完全に~しない
|
例)
|
không + hoàn toàn + [動詞]
|
:
|
完全に~するわけではない
|
|
quên + [動詞]
|
:
|
~することを忘れる
|
|
quên không + [動詞]
|
:
|
忘れて~しない
|
|
không quên + [動詞]
|
:
|
~することを忘れない、忘れずに~する
|
|
không + [動詞] + [疑問詞]
|
|
chưa + [動詞] + [疑問詞]
|
|
không + [動詞] + [疑問詞] + cả
|
|
không + [動詞] + [疑問詞] + hết
|
|
chưa + [動詞] + [疑問詞] + cả
|
|
chưa + [動詞] + [疑問詞] + hết
|
例)
例)
|
không + [形容詞] + đâu
|
:
|
(まったく)~ではない
|
|
không + [形容詞] + chút nào
|
:
|
少しも~ではない
|
例)
|
không phải là + [文章]
|
|
không phải + [文章]
|
例)