東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 108 件

1 hàng tháng

2 tờ

3 từ

4 tủ lạnh

5 từ điển

6 tắc xi

7 tối

8 tới

9 tối qua

10 tắm

11 tầng

12 tập

13 tập

14 tạp chí

15 tắt

16 tốt

17 tai

18 tay

19 tem

20 thư

21 thế

22 thứ bảy

23 thứ ba

24 thứ hai

25 thế nhé!

26 thế nào

27 thế này

28 thứ năm

29 thứ sáu

30 thứ tư

31 thể thao

32 thế thì

33 thức ăn

34 thời gian

35 thời tiết

36 thẫm

37 thẳng

38 thấp

39 thắt

40 thịt

41 thịt bò

42 thịt gà

43 thịt lợn

44 thầy giáo

45 thư viện

46 thang máy

47 thi

48 thuốc

49 thuốc lá

50 tháng bảy

51 tháng ba

52 tháng chín

53 tháng hai

54 tháng mười

55 tháng mười hai

56 tháng mười một

57 tháng một

58 tháng này

59 tháng năm

60 tháng sau

61 tháng sáu

62 tháng tư

63 tháng trước

64 tháng tám

65 thêm

66 thích

67 thìa

68 thú vị

69 tiền

70 tiện

71 tiếng

72 tiếng Anh

73 tiếng Nhật

74 tiếng Pháp

75 ti-vi

76 tiếng Việt

77 to

78 toà nhà

79 trả

80 trẻ

81 trước

82 trường học

83 trường đại học

84 trẻ con

85 trả lời

86 trở nên

87 trở thành

88 trời đẹp

89 trắng

90 trứng

91 tranh

92 treo

93 trong

94 trái

95 trà

96 trà Lipton

97 trên

98 tuần

99 tuần này

100 tuần sau

101 tuần trước

102 tuyết

103 tách

104 tàu điện

105 tàu điện ngầm

106 tôi

107 tôi tên là ...

108 túi