次に文字を見ながら繰り返して、セリフの細かい部分まで確認をしましょう。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
フェン、
Huyền ơi.
![](./img/speaker.png)
今週の土曜日暇?
Thứ bảy này bạn có rảnh không?
![](./img/speaker.png)
暇ですよ。
Rảnh.
![](./img/speaker.png)
何かあるの?
Có chuyện gì vậy?
![](./img/speaker.png)
フォン先生が病気だって聞いたんだ。
Tôi nghe nói thầy Phong bị ốm.
![](./img/speaker.png)
お見舞いに行くつもりなんだよ。
Tôi định đến thăm thầy.
![](./img/speaker.png)
え、そうなの?
Ôi, thế à?
![](./img/speaker.png)
私も連れってよ。
Cho tôi đi cùng nhé.
![](./img/speaker.png)
じゃあ、2時に校門で待ち合わせね。
Vâng, 2 giờ chiều gặp nhau ở cổng trường nhé.
![](./img/speaker.png)
2時?
Hai giờ chiều à?
![](./img/speaker.png)
私、用事があるの。
Tôi bận.
![](./img/speaker.png)
3時でもいいですか?
Ba giờ có được không?
![](./img/speaker.png)
うん、3時でもいいよ。
Được, 3 giờ cũng được.
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
rảnh | rảnh | 暇な | 形容詞 |
thăm | thăm | 訪問する | 動詞 |
cổng trường | cổng trường | 校門 | 名詞 |