次に文字を見ながら繰り返して、セリフの細かい部分まで確認をしましょう。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
こんにちは、ヴァン。
Chào Vân.
![](./img/speaker.png)
こんにちは、ロン。
Chào Long.
![](./img/speaker.png)
今日はヴァンの誕生日だよね?
Hôm nay là sinh nhật Vân, đúng không?
![](./img/speaker.png)
この本を君にプレゼントするよ。
Tôi tặng bạn quyển sách này.
![](./img/speaker.png)
お誕生日おめでとう!
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
![](./img/speaker.png)
あっ、どうもありがとう。
Ôi, cảm ơn bạn.
![](./img/speaker.png)
(開ける…)
[Mở quà…]
![](./img/speaker.png)
あー!日本語の本ね。
A! Sách tiếng Nhật à.
![](./img/speaker.png)
嬉しい!
Hay quá!
![](./img/speaker.png)
どうもありがとう。
Cám ơn Long nhiều.
![](./img/speaker.png)
どういたしまして。
Không có gì.
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
sinh nhật | sinh nhật | 誕生日 | 名詞 |
tặng | tặng | 贈る | 動詞 |
vui vẻ | vui vẻ | 楽しい | 形容詞 |
tiếng Nhật | tiếng Nhật | 日本語 | 名詞 |