東京外国語大学言語モジュール

Step02 : 年月日・曜日(2) ― 月の名前・曜日の名前

tháng giêng
(正月、1月)
tháng một
(1月)
tháng hai
(2月)
tháng ba
(3月)
tháng tư
(4月)
tháng năm
(5月)
tháng sáu
(6月)
tháng bảy
(7月)
tháng tám
(8月)
tháng chín
(9月)
tháng mười
(10月)
tháng mười một
(11月)
tháng mười hai
(12月)
tháng chạp
(旧暦の12月)
chủ nhật
(日曜日)
ngày thứ hai
(月曜日)
ngày thứ ba
(火曜日)
ngày thứ tư
(水曜日)
ngày thứ năm
(木曜日)
ngày thứ sáu
(金曜日)
ngày thứ bảy
(土曜日)