|
1番目
|
:
|
thứ nhất
|
|
4番目
|
:
|
thứ tư
|
|
それ以外
|
:
|
thứ + [数]
|
一
|
:
|
nhất
|
二
|
:
|
nhị
|
三
|
:
|
tam
|
四
|
:
|
tứ
|
五
|
:
|
ngũ
|
六
|
:
|
lục
|
七
|
:
|
thất
|
八
|
:
|
bát
|
九
|
:
|
cửu
|
十
|
:
|
thập
|
百
|
:
|
bách
|
||||||||||||
千
|
:
|
thiên
|
nhất định(一定)
|
sông Cửu Long(九龍江(メコン川のこと))
|
tam giác(三角)
|
chữ thập(十字)
|
tứ giác(四角)
|
bách khoa(百科)
|
ngũ quan(五感)
|
thiên niên kỷ(千年紀)
|