東京外国語大学言語モジュール

次に所々空欄となったダイアログをみながら、セリフごとに音声を書き取ってみましょう。
セリフの横の音声ボタンをクリックすると音声が流れますので、聞き取った語句を空欄に書き入れてください。
確認ボタンで答えがあっているか確認をしてみてください。表示ボタンを押すと下に正解が表示されます。全体確認ボタンで、まとめて採点をすることもできます。
空欄部分は全体クリアボタンを押すたびに変わりますので、繰り返し練習をしてみましょう。
語句の書き取りに慣れたら、次のステップへと進んでください。
A
未回答
Từ tuần sau là nghỉ hè rồi.
Anh có định đi đâu không?
B
Có.
未回答
Anh định đi biển với gia đình.
A
Thích nhỉ!
Khi nào anh đi?
B
Chủ nhật tuần sau.
Lâu lắm rồi anh không đi biển.
A
未回答
Sướng quá nhỉ!
Em thì không được đi đâu cả.
B
Sao thế?
A
未回答
Em phải đi làm thêm, chán lắm.
  • 状況

  • 日本語

  • ベトナム語

  • 語彙

tokentypesensepos
nghỉ hè nghỉ hè 夏休み 動詞
biển biển 名詞
sướng sướng 幸せな 形容詞
làm thêm làm thêm アルバイトをする 動詞
chán chán つまらない、がっかりだ 形容詞