東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 34 件

1 miệng

2 mua

3 muối

4 muốn

5 màu

6 mát

7 máy bay

8 máy ghi âm

9 máy ra-đi-ô cát-xét

10 máy tính

11 máy ảnh

12 mình

13 món ăn

14 mùa hè

15 mùa thu

16 mùa xuân

17 mùa đông

18 

19 mũi

20 mưa

21 mượn

22 mạnh

23 mấy

24 mắt

25 mặc

26 mặt

27 mẹ

28 mọi người

29 mỏng

30 một người nào đó

31 một tháng

32 mới

33 mời ...

34 mở