東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 17 件

1 ga

2 ghét

3 ghế

4 gia đình

5 giày

6 gió

7 giường

8 giấy

9 giặt

10 giỏi

11 giờ

12 giờ học

13 

14 gạt tàn

15 gần

16 gặp

17 gửi