
東京外国語大学言語モジュール
Step01 : 親族名称
Bố tôi là công nhân.
(私の父は工員です)
Bố mẹ tôi sống ở Huế.
(両親はフエに住んでいます)
Em gái tôi đi Nga du học.
(妹はロシアに留学に行きました)
Tôi có 2 anh chị.
(私には2人の兄弟がいます)
ông ngoại, ông nội
(祖父:(母方の祖父)(父方の祖父))
bà ngoại, bà nội
(祖母:(母方の祖母)(父方の祖母))
anh họ, chị họ, em họ
(「従兄」「従姉」「従弟・従妹」)
con trai, con gái
(「息子」「娘」)
cưới vợ, cưới chồng, lấy chồng, lấy vợ, lập gia đình
(結婚する)