これから流れる会話(ダイアログ)を聞いて、何を話しているのか聞き取ってみましょう。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
文字を表示したくない場合は、文字ボタンを押して消すこともできます。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
文字を表示したくない場合は、文字ボタンを押して消すこともできます。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
ルオンさん、こんにちは。
Em chào anh Lương.
![](./img/speaker.png)
こんにちは。
Chào em.
![](./img/speaker.png)
久しぶりだね。
Lâu lắm mới gặp nhỉ.
![](./img/speaker.png)
紹介するね、こちらはティンさんで僕のクラスメートです。
Anh giới thiệu với em, đây là anh Thịnh, bạn cùng lớp anh.
![](./img/speaker.png)
で、こちらはヒエンさんでハノイ外国語大学の2年生です。
Còn đây là em Hiền, sinh viên năm thứ 2 trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.
![](./img/speaker.png)
はじめまして、ティンさん。
Chào anh Thịnh.
![](./img/speaker.png)
よろしくお願いします。
Rất vui được gặp anh.
![](./img/speaker.png)
こちらこそよろしく。
Anh cũng rất vui được gặp em.
![](./img/speaker.png)
何科で勉強してるの?
Em học khoa nào?
![](./img/speaker.png)
フランス語科です。
Khoa tiếng Pháp ạ.
-
状況
-
ベトナム語
PrevNext
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
giới thiệu | giới thiệu | 紹介する | 動詞 |
ngoại ngữ | ngoại ngữ | 外国語 | 名詞 |
khoa | khoa | 学科 | 名詞 |