これから流れる会話(ダイアログ)を聞いて、何を話しているのか聞き取ってみましょう。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
もしもし。
Alô.
![](./img/speaker.png)
誰ですか。
Ai đấy?
![](./img/speaker.png)
チーです。
Mình là Chi.
![](./img/speaker.png)
リンさん、テト(旧正月)はベトナムに帰りますか。
Linh ơi, Tết này Linh có về Việt Nam không?
![](./img/speaker.png)
はい。
Có.
![](./img/speaker.png)
で、チーはベトナムに帰りますか。
Thế Chi có về Việt Nam không?
![](./img/speaker.png)
はい。
Có.
![](./img/speaker.png)
リンさんは何日に帰りますか。
Ngày nào Linh về?
![](./img/speaker.png)
暮れの29日です。
Ngày 29 Tết.
![](./img/speaker.png)
チーさん、わたしの家に遊びに来てください。
Mời Chi đến nhà tôi chơi.
![](./img/speaker.png)
リンさんありがとう。
Ừ, cám ơn Linh.
![](./img/speaker.png)
チーさん、いつ来ますか。
Khi nào Chi đến?
![](./img/speaker.png)
5日の午後。
Chiều mồng năm.
![](./img/speaker.png)
午後6時くらいでいいですか。
Khoảng sáu giờ được không?
![](./img/speaker.png)
いいですよ。
Được
![](./img/speaker.png)
わたしの家はチャン・クオック・トアン通り80番地にあります。
Nhà tôi ở 80 Trần Quốc Toản..
![](./img/speaker.png)
じゃあね、チーさん、さようなら。
Thôi, chào Chi nhé.
-
状況
PrevNext
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
tết | tết | 旧正月 | 名詞 |
về | về | 帰る | 動詞 |
mời | mời | 招待する | 動詞 |
đến | đến | 来る、到達する | 動詞 |
nhà | nhà | 家 | 名詞 |
cám ơn | cám ơn | 感謝する | 動詞 |
chiều | chiều | 午後 | 名詞 |