これから流れる会話(ダイアログ)を聞いて、何を話しているのか聞き取ってみましょう。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
文字を表示したくない場合は、文字ボタンを押して消すこともできます。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
文字を表示したくない場合は、文字ボタンを押して消すこともできます。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
トア、
Thoa ơi.
![](./img/speaker.png)
明後日は学校休みだよ、知ってた?
Ngày kia trường chúng ta được nghỉ đấy, bạn đã biết chưa?
![](./img/speaker.png)
本当?
Thế à?
![](./img/speaker.png)
うれしいな。
Thích nhỉ!
![](./img/speaker.png)
トアはバッチャンに行ったことがある?
Thoa đã đi Bát Tràng chưa?
![](./img/speaker.png)
僕は皆をバッチャンに行こうと誘うつもりなんだ。
Tôi định rủ mọi người đi Bát Tràng chơi.
![](./img/speaker.png)
いいわね。
Hay đấy!
![](./img/speaker.png)
あ、でも明後日は雨が降るかもしれないらしいよ。
Ôi, nhưng tôi nghe nói ngày kia có thể trời mưa.
![](./img/speaker.png)
そうなの?
Thế à?
![](./img/speaker.png)
もし雨が降らなかったら、バッチャンへ行こう。
Nếu trời không mưa thì chúng ta đi Bát Tràng.
![](./img/speaker.png)
もし雨が降ったら、僕の家に遊びにおいでよ。
Nếu trời mưa thì đến nhà tôi chơi nhé.
-
状況
-
ベトナム語
PrevNext
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
rủ | rủ | 誘う | 動詞 |
có thể | có thể | かもしれない | 副詞 |
(trời) mưa | (trời) mưa | (雨が)降る | 動詞 |