次に所々空欄となったダイアログをみながら、セリフごとに音声を書き取ってみましょう。
セリフの横の音声ボタンをクリックすると音声が流れますので、聞き取った語句を空欄に書き入れてください。
確認ボタンで答えがあっているか確認をしてみてください。表示ボタンを押すと下に正解が表示されます。全体確認ボタンで、まとめて採点をすることもできます。
空欄部分は全体クリアボタンを押すたびに変わりますので、繰り返し練習をしてみましょう。
語句の書き取りに慣れたら、次のステップへと進んでください。
セリフの横の音声ボタンをクリックすると音声が流れますので、聞き取った語句を空欄に書き入れてください。
確認ボタンで答えがあっているか確認をしてみてください。表示ボタンを押すと下に正解が表示されます。全体確認ボタンで、まとめて採点をすることもできます。
空欄部分は全体クリアボタンを押すたびに変わりますので、繰り返し練習をしてみましょう。
語句の書き取りに慣れたら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
未回答
Nga thích ăn cơm Nhật không?
![](./img/speaker.png)
Thích lắm.
![](./img/speaker.png)
Nga thích món gì?
![](./img/speaker.png)
Tôi thích sashimi.
![](./img/speaker.png)
Thế Dũng ăn được sashimi không?
![](./img/speaker.png)
Ăn được, nhưng mà tôi không thích lắm.
![](./img/speaker.png)
Tôi chỉ thích ăn cơm Việt Nam thôi.
![](./img/speaker.png)
未回答
Thế, trong món ăn Việt Nam thì Dũng thích món gì nhất?
![](./img/speaker.png)
Tôi thích chả giò nhất.
![](./img/speaker.png)
Thế, hủ tiếu thì Dũng có thích không?
![](./img/speaker.png)
Không thích lắm
![](./img/speaker.png)
Tôi thích phở hơn.
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
thích | thích | 好む、好きである | 動詞 |
món ăn | món ăn | 料理 | 名詞 |