次に文字を見ながら繰り返して、セリフの細かい部分まで確認をしましょう。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
リェンさん。
Chị Liên ơi.
![](./img/speaker.png)
何か楽器を弾ける?
Chị biết chơi nhạc cụ nào?
![](./img/speaker.png)
ギターが弾けます。
Tôi biết chơi ghi-ta.
![](./img/speaker.png)
そうですか。
Thế à?
![](./img/speaker.png)
どのくらいやってるの?
Chị học bao lâu rồi?
![](./img/speaker.png)
もう3年になるの。
Ba năm rồi.
![](./img/speaker.png)
じゃあ上手なんだね。
Thế thì chị chơi giỏi lắm nhỉ?
![](./img/speaker.png)
普通ですよ。
Bình thường thôi.
![](./img/speaker.png)
あなたは?
Còn anh?
![](./img/speaker.png)
僕はピアノを弾けるよ。
Tôi biết chơi pianô.
![](./img/speaker.png)
あー、ヴァイオリンは弾ける?
À, chị có biết chơi vi-ô-lông không?
![](./img/speaker.png)
ヴァイオリンは弾けないのよ。
Không, tôi không biết chơi.
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
chơi | chơi | 演奏する | 動詞 |
nhạc cụ | nhạc cụ | 楽器 | 名詞 |
bình thường | bình thường | 普通の | 形容詞 |