これから流れる会話(ダイアログ)を聞いて、何を話しているのか聞き取ってみましょう。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
下のボックスの状況説明を確認し、準備ができたら進むボタンを押して下さい。
ダイアログを1回聞いたら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
ハイちゃん、友達に映画のチケットを2枚もらったんだよ。
Hải ơi, bạn anh cho anh 2 vé xem phim.
![](./img/speaker.png)
一緒に見に行かない?
Chúng mình cùng đi xem nhé.
![](./img/speaker.png)
いいねえ!
Hay quá!
![](./img/speaker.png)
いつですか?
Bao giờ ạ?
![](./img/speaker.png)
明日の午後だよ。
Chiều mai.
![](./img/speaker.png)
何時に始まるんですか?
Phim bắt đầu lúc mấy giờ hả anh?
![](./img/speaker.png)
4時だよ。
4 giờ chiều đấy.
![](./img/speaker.png)
家で待っててね。
Em đợi anh ở nhà nhé.
![](./img/speaker.png)
迎えに行くから。
Anh sẽ đến đón.
![](./img/speaker.png)
そうしてもらえたら助かります、よろしくお願いします。
Thế thì tốt quá, em cảm ơn anh ạ.
![](./img/speaker.png)
どういたしまして。
Không có gì.
![](./img/speaker.png)
それじゃあね。
Thôi, thế nhé.
-
状況
PrevNext
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
bao giờ | bao giờ | いつ | 副詞 |
bắt đầu | bắt đầu | 始まる | 動詞 |
đợi | đợi | 待つ | 動詞 |
đón | đón | 迎える | 動詞 |
thôi | thôi | それでは | 語気詞 |