次に文字を見ながら繰り返して、セリフの細かい部分まで確認をしましょう。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
それぞれのセリフの横の音声ボタンを押すと、音声が流れますので、文字を目でみて確認しながら、繰り返して言ってみましょう。
すべてのセリフの確認と練習が終わったら、次のステップへと進んでください。
![](./img/speaker.png)
最近は海外旅行のツアーがたくさんあるよね。
Dạo này có nhiều chương trình đi du lịch nước ngoài nhỉ.
![](./img/speaker.png)
私も行きたいな。
Em cũng muốn đi.
![](./img/speaker.png)
今の時期は航空券は安いよ。
Dạo này vé máy bay rất rẻ.
![](./img/speaker.png)
どこに行きたいの?
Em muốn đi nước nào?
![](./img/speaker.png)
日本かな。
Nhật.
![](./img/speaker.png)
どの都市もきれいだし、景色もとてもいいんだって。
Nghe nói là thành phố nào cũng sạch sẽ và phong cảnh đẹp lắm.
![](./img/speaker.png)
ゴックさんは日本に行ったことある?
Thế anh đã đến Nhật lần nào chưa?
![](./img/speaker.png)
2回あるよ。
Tôi đi 2 lần rồi.
![](./img/speaker.png)
長野と沖縄に行ったよ。
Tôi đã từng đi Nagano và Okinawa.
![](./img/speaker.png)
そうなの。
Thế ạ?
![](./img/speaker.png)
いいなぁ。
Thích nhỉ!
token | type | sense | pos |
---|---|---|---|
chương trình | chương trình | プログラム | 名詞 |
du lịch | du lịch | 旅行 | 名詞 |
thành phố | thành phố | 都市 | 名詞 |
sạch sẽ | sạch sẽ | きれいな,清潔な | 形容詞 |
phong cảnh | phong cảnh | 景色 | 名詞 |
từng | từng | ~したことがある | 副詞 |