東京外国語大学言語モジュール

Step02 : 希望・願望

Ước gì anh ấy bảo tôi trước.
(彼は前もって私に言ってくれたらよかったのに)
Ước gì anh ấy đến thăm tôi.
(彼が訪ねてきてくれればいいのに)
Tôi mong gặp lại chị.
(またお会いしたいです)
Cô ấy muốn tôi đi với cô ấy.
(彼女は、私が彼女と一緒に行くことを望んでいる)
Tôi hy vọng anh ấy sẽ sớm bình phục.
(彼に早く回復して欲しい)