|
hôm qua
|
:
|
昨日
|
hôm kia
|
:
|
おととい(2日前)
|
|
hôm nay
|
:
|
今日
|
|||
|
ngày mai
|
:
|
明日
|
ngày kia
|
:
|
明後日
|
|
hôm trước
|
:
|
先日
|
|||
|
mấy hôm nay
|
:
|
ここ何日か
|
例)
|
tuần trước
|
:
|
先週
|
tháng trước
|
:
|
先月
|
|
tuần này
|
:
|
今週
|
tháng này
|
:
|
今月
|
|
tuần sau
|
:
|
来週
|
tháng sau
|
:
|
来月
|
|
thượng tuần
|
:
|
上旬
|
trung tuần
|
:
|
中旬
|
hạ tuần
|
:
|
下旬
|
|
đầu tháng
|
:
|
上旬
|
giữa tháng
|
:
|
中旬
|
cuối tháng
|
:
|
下旬
|
例)
|
去年
|
:
|
năm ngoái
|
năm qua
|
|
今年
|
:
|
năm nay
|
|
|
来年
|
:
|
sang năm
|
năm tới
|
つまり、
|
mặt trời
|
:
|
太陽
|
|
mặt trăng
|
:
|
月
|
|
tuổi
|
:
|
年齢
|
例)