東京外国語大学言語モジュール

Step02 : 存在文

Trên bàn có nhiều sách. 
(机の上には本がたくさんある)
Bên cạnh tủ lạnh có bếp ga. 
(冷蔵庫の横にガス台がある)
Trong nhà có khách. 
(家の中にお客さんがいる)
Ngoài sân có xe máy. 
(庭にはバイクがある)
Trên trời có mặt trăng. 
(空に月が出ている)
Dưới sông có một chiếc tàu. 
(川に1隻の船がある)
Bên cạnh cái bàn có thùng rác.
(机の横にゴミ箱がある)
Thùng rác ở cạnh cái bàn.
(机の横にゴミ箱がある)
Tòa nhà ở cạnh con đường.
(道の横に家がある)
Dưới sông có nhiều lá cây.
(川に木の葉がたくさん浮いている)