東京外国語大学言語モジュール

動詞句(3) ― 任命

Ủy ban bầu chị Hoa làm chủ tịch. 
(委員会はホアさんを委員長に選出しました)
Chủ quán chọn cô ấy làm tính toán. 
(店長は彼女を経理係に選びました)
Nhân dân Ucraina bầu ông Yuschenco làm tổng thống.
(ウクライナの国民はユーシェンコ氏を大統領に選出しました)
Giám đốc chọn chị ấy làm thư ký mới.
(社長は彼女を新しい秘書に選びました)
Bộ ngoại giao cử ông ấy làm đại sứ Việt Nam.
(外務省は彼をベトナム大使に任命しました)