東京外国語大学言語モジュール

可能文

Tôi có thể nói được tiếng Việt. 
(私はベトナム語が話せます)
Anh ấy không thể nói được tiếng Việt. 
(彼はベトナム語が話せません)
Anh có nói được tiếng Pháp không? 
(あなたはフランス語が話せますか)
Anh Tuấn viết được chữ Hán.
(トゥアンさんは漢字を書けます)
Anh ấy không ăn được cua.
(彼はカニが食べられない)
Tôi không thể sửa máy tính.
(私はパソコンを直すことができない)
Tôi chưa thể có kết luận.
(まだ結論を出すことができない)
Chị có hát được bài hát này không?
(この歌を歌うことができますか)
Bố tôi biết lái xe.
(私の父は車を運転できる)
Anh có biết bơi không?
(あなたは泳げますか)