東京外国語大学言語モジュール

基本文型(1) ― là 文の用法

Tôi là sinh viên.
(私は学生です)
Ông ấy không phải là giáo sư. 
(彼は教師ではありません)
Chị có phải là người Việt không? 
(あなたはベトナム人ですか)
Vâng, tôi là người Việt. 
(はい、私はベトナム人です)
Không, tôi không phải là người Việt. 
(いいえ、私はベトナム人ではありません)
Tôi là người Nhật.
(私は日本人です。)
Đây là sầu riêng.
(これはドリアンです。)
Tôi không phải là nhân viên công ty.
(私は会社員ではありません)
Cái này không phải là từ điển.
(これは辞書ではありません)
Chị ấy có phải là người Việt không?
(彼女はベトナム人ですか )
Vâng, chị ấy là người Việt.
(はい、彼女はベトナム人です )
Không, chị ấy không phải là người Việt.
(いいえ、彼女はベトナム人ではありません)
Không, chị ấy là người Nhật. 
(いいえ、彼女は日本人です)