|
đánh rơi
|
:
|
落とす
|
đánh đổ
|
:
|
倒す
|
|
đánh vỡ
|
:
|
壊す
|
đánh thức
|
:
|
起こす
|
例)
|
cho mượn
|
:
|
借りさせる
|
→
|
貸す
|
|
cho thuê
|
:
|
賃借りさせる
|
→
|
賃貸しさせる
|
例)