東京外国語大学言語モジュール

語順(1) ― Là文

■ Là 文(「 A は B です」の構造を持つ文)の語順 1. ベトナム語
 
肯定文
Anh ấy là luật sư.
anh ấy
 
否定文
Anh ấy không phải là luật sư.
~だ
 
疑問文
Anh ấy có phải là luật sư không ?
luật sư
弁護士
 
肯定返答文
Vâng, anh ấy là luật sư.
không phải
~ではない
 
否定返答文
Không, anh ấy không phải là luật sư.
vâng
はい
 
 
 
không
いいえ
 
2. 英語
 
肯定文
He is a lawyer.
 
否定文
He is not a lawyer.
 
疑問文
Is he a lawyer?
 
肯定返答文
Yes, he is a lawyer.
 
否定返答文
No, he is not a lawyer.
 
3. 日本語
 
肯定文
彼は弁護士です。
 
否定文
彼は弁護士ではありません。
 
疑問文
彼は弁護士ですか。
 
肯定返答文
はい、彼は弁護士です。
 
否定返答文
いいえ、彼は弁護士ではありません。
 
■ 見比べてみるとすぐに気がつく主な相違点
否定文で、ベトナム語では là の前に否定語がくるが、英語では be の後にくる。
一方、日本語では文末にくる。
疑問文で、英語では be 動詞と主語が入れ替わるが、ベトナム語では
"có phải là ~ không?" のパターンになる。
一方、日本語は文末に疑問詞「か」をつけるだけである。
 
(Là 文の詳しい解説は、[card008 Là 文の用法]を参照)