東京外国語大学言語モジュール

だいたいの内容はつかめましたか?それでは、次に映像をみながらダイアログを聞いて、実際の会話の様子を確認してみましょう。
進むボタンで最初のセリフが始まります。文字を表示したくない場合は、文字ボタンを押して消すこともできます。
一通り聞き終わったら、次のステップへと進んでください。
A
やあ、フエ。久しぶりだね。
Huệ à, lâu lắm chúng mình mới gặp nhau nhỉ.
B
そうですね、お元気ですか?
Dạ, anh có khoẻ không ?
A
元気だよ。
Anh vẫn khoẻ.
フランスに留学に行ってるんじゃなかったっけ!?
Anh tưởng Huệ đang du học ở Pháp cơ mà.
B
先週帰ってきたばかりです。
Dạ, tuần trước em mới từ Pháp về ạ.
A
そうそう、聞いたんだけどフランス語ペラペラなんだって?
À , nghe nói là em rất giỏi tiếng Pháp, đúng không?
B
いえ、そんなことないです。
Bình thường thôi ạ.
A
どういうふうに勉強したの?
Em học như thế nào vậy ?
B
例えば、新聞を読んだり、ラジオを聞いたり、友達と話したり、日記を書いたりいろいろです。
Ví dụ, em đọc báo, nghe đài, nói chuyện với bạn,viết nhật ký, v.v...
いつもフランス語を使っていました。
Em dùng tiếng Pháp trong tất cả mọi việc.
A
すごいなぁ!
Em giỏi quá !
  • 状況

  • ベトナム語

tokentypesensepos
du học du học 留学する 動詞
ví dụ ví dụ 例えば 副詞
nghe đài nghe đài ラジオを聞く 動詞
nhật ký nhật ký 日記 名詞
tất cả tất cả 全て 数量詞