東京外国語大学言語モジュール

次に所々空欄となったダイアログをみながら、セリフごとに音声を書き取ってみましょう。
セリフの横の音声ボタンをクリックすると音声が流れますので、聞き取った語句を空欄に書き入れてください。
確認ボタンで答えがあっているか確認をしてみてください。表示ボタンを押すと下に正解が表示されます。全体確認ボタンで、まとめて採点をすることもできます。
空欄部分は全体クリアボタンを押すたびに変わりますので、繰り返し練習をしてみましょう。
語句の書き取りに慣れたら、次のステップへと進んでください。
A
未回答
Em ơi, anh đang tìm em đấy.
B
Em chào anh ạ, anh có chuyện gì thế ạ ?
A
未回答
Anh muốn nhờ em ghi băng bộ phim tối nay, có được không?
B
Được, phim gì ạ ?
A
Phim ’Titanic’.
未回答
Anh muốn xem mãi mà hôm nay lại bận, không xem được.
B
Thế mấy giờ bắt đầu anh?
A
9 giờ.
Em ghi vào băng này cho anh nhé.
B
Vâng ạ.
Mai em sẽ mang băng đến cho anh.
A
Cảm ơn em nhiều !
B
Không có gì đâu ạ.
  • 状況

  • 日本語

  • ベトナム語

  • 語彙

tokentypesensepos
tìm tìm 探す 動詞
ghi băng ghi băng 録画する 動詞
mãi mãi ずっと 副詞