東京外国語大学言語モジュール

最後に、ダイアログで使われている表現を、セリフごとに書いてみましょう。
表示されている文字をよく見て、右の空欄に書き写して下さい。入力が終わったら、全体確認ボタンで合っていたかを確認しましょう。
自信がついたら、それぞれのセリフをみて覚えてから、セリフを見ないで書いてみてください。隠すボタンを押すと、表示されている文字が消えます。
このステップで練習は終わりです。さらに練習を続けたい場合は、もう一度最初のステップから繰り返すか、他の学習モデルを選択して練習をしてください。
A
Nga học tiếng Nga thấy thế nào?
未回答
B
Khó lắm anh ạ, nhất là ngữ pháp.
未回答
A
Tôi cũng nghĩ ngữ pháp tiếng Nga rất khó.
未回答
B
Nhưng phát âm thì không khó lắm.
未回答
A
Nhiều người cũng nói thế.
未回答
Về ngữ pháp thì Nga nên làm bài tập nhiều.
未回答
B
Tôi cũng nghĩ như thế.
未回答
A
Bây giờ chúng ta đi uống bia và tập nói tiếng Nga đi.
未回答
B
Đồng ý.
未回答
  • 状況

PrevNext
tokentypesensepos
tiếng Nga tiếng Nga ロシア語 名詞
ngữ pháp ngữ pháp 文法 名詞
đồng ý đồng ý 同意する、賛同する 動詞