東京外国語大学言語モジュール

次に所々空欄となったダイアログをみながら、セリフごとに音声を書き取ってみましょう。
セリフの横の音声ボタンをクリックすると音声が流れますので、聞き取った語句を空欄に書き入れてください。
確認ボタンで答えがあっているか確認をしてみてください。表示ボタンを押すと下に正解が表示されます。全体確認ボタンで、まとめて採点をすることもできます。
空欄部分は全体クリアボタンを押すたびに変わりますので、繰り返し練習をしてみましょう。
語句の書き取りに慣れたら、次のステップへと進んでください。
A
Chị Liên ơi.
未回答
Chị biết chơi nhạc cụ nào?
B
Tôi biết chơi ghi-ta.
A
Thế à?
Chị học bao lâu rồi?
B
Ba năm rồi.
A
Thế thì chị chơi giỏi lắm nhỉ?
B
未回答
Bình thường thôi.
Còn anh?
A
Tôi biết chơi pianô.
À, chị có biết chơi vi-ô-lông không?
B
Không, tôi không biết chơi.
  • 状況

  • 日本語

  • ベトナム語

  • 語彙

tokentypesensepos
chơi chơi 演奏する 動詞
nhạc cụ nhạc cụ 楽器 名詞
bình thường bình thường 普通の 形容詞