A
   
 Lâu lắm rồi không gặp anh.
お久しぶりですね。
    
 Anh có khoẻ không?
お元気ですか?
 khoẻkhoẻ元気な形容詞
      B
   
 Cả gia đình em có khoẻ không?
ご家族の皆さんはお元気ですか?
 gia đìnhgia đình家族名詞
      A
   
 Dạ, gia đình em cũng khoẻ cả ạ.
はい、みんな元気です。
 cũngcũng~も副詞
     
    
      
         Place: 会社の廊下 
         Situation: 久しぶりに会った男女二人が挨拶する。