東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 37 件

1 đau

2 đen

3 đi

4 đi bộ

5 đi du lịch

6 đi dạo

7 đi mua hàng

8 đi ngủ

9 đi ra ngoài

10 điện thoại

11 đàn ghi-ta

12 đàn ông

13 đám đông

14 đâu

15 đây

16 đã

17 đó

18 đóng

19 đĩa

20 đĩa hát

21 đũa

22 đường

23 đường

24 đấy

25 đầu

26 đắt

27 đặt câu

28 đẹp

29 đọc

30 đỏ

31 đồ uống

32 đồn công an

33 đồng hồ

34 độ

35 độ cao

36 đội

37 đứng