A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 kính (眼鏡)
2 máy ảnh (カメラ)
3 máy bay (飛行機)
4 máy ghi âm (テープレコーダー)
5 máy ra-đi-ô cát-xét (ラジカセ)
6 máy tính (コンピューター)
7 phim (フィルム)
8 ra-đi-ô (ラジオ)
9 tủ lạnh (冷蔵庫)
10 tắc xi (タクシー)
11 thang máy (エレベーター)
12 ti-vi (テレビ)
13 tàu điện (電車)
14 tàu điện ngầm (地下鉄)
15 xe buýt (バス)
16 xe đạp (自転車)
17 xe ô tô (自動車)
18 đồng hồ (時計)