A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 buồng tắm (ふろ)
2 bàn (机)
3 bàn ăn (テーブル)
4 cửa (戸)
5 cửa (ドア)
6 cửa ra vào (玄関)
7 cửa sổ (窓)
8 cổng (門)
9 cầu thang (階段)
10 căn hộ (部屋)
11 ghế (椅子)
12 hành lang (廊下)
13 kệ sách (本棚)
14 nhà (家)
15 phòng vệ sinh (お手洗い)
16 phòng (部屋)
17 phòng bếp (台所)
18 sưởi lò (ストーブ)
19 toà nhà (建物)