A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 Hiragana (平仮名)
2 Katakana (片仮名)
3 bản sao (コピー)
4 bản đồ (地図)
5 bưu thiếp (はがき)
6 báo (新聞)
7 bài (問題)
8 bài (文章)
9 chữ Hán (漢字)
10 chuyện (話)
11 câu (文章)
12 hỏi (質問)
13 lời nói (言葉)
14 sách (本)
15 từ (語)
16 từ điển (辞書)
17 tạp chí (雑誌)
18 thư (手紙)
19 tiếng (語)
20 tiếng Anh (英語)
21 tiếng Nhật (日本語)
22 tiếng Pháp (フランス語)
23 tiếng Việt (外国語)
24 đặt câu (作文)
25 đi (命令形)
26 điện thoại (電話)