A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 bao nhiêu (いくつ)
2 bao nhiêu tiền (いくら)
3 chiều cao (高さ)
4 cuốn (冊)
5 giờ (時)
6 mọi người (みんな)
7 một tháng (ひとつき)
8 mấy (いくつ)
9 năm (年)
10 tờ (冊)
11 tầng (階)
12 thời gian (時間)
13 tháng bảy (七月)
14 tháng ba (三月)
15 tháng chín (九月)
16 tháng hai (二月)
17 tháng mười (十月)
18 tháng mười hai (十二月)
19 tháng mười một (十一月)
20 tháng một (一月)
21 tháng sáu (六月)
22 tháng tư (四月)
23 tháng tám (八月)
24 tuần (週間)
25 độ (度)
26 độ cao (高さ)
27 đám đông (大勢)