A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 Hiragana
2 Katakana
3 ai
4 anh
5 anh em
6 anh họ
7 anh ấy
8 ao
9 bao nhiêu
10 bao nhiêu tiền
11 bay
12 bít tất
13 buồng tắm
14 buổi chiều
15 buổi sáng
16 bà
17 bà ngoại
18 bà nội
19 bà ấy
20 bài
21 bài hát
22 bài tập
23 bàn
24 bàn ăn
25 bác
26 bác sĩ
27 bán
28 bánh kẹo
29 bánh mì
30 báo
31 bát
32 bên cạnh
33 bút
34 bút bi
35 bút chì
36 bút máy
37 bơ
38 bơi
39 bưu thiếp
40 bưu điện
41 bạn
42 bản sao
43 bản đồ
44 bẩn
45 bận
46 bật
47 bắt đầu
48 bể bơi
49 bệnh
50 bệnh viện
51 bị cảm
52 bố
53 bố mẹ
54 bộ quần áo
55 bụng
56 bức ảnh
57 bữa sáng
58 bữa trưa
59 bữa tối
60 ca ri
61 ca vát
62 cay
63 cha
64 cha mẹ
65 chanh
66 chiều
67 chiều cao
68 chiều dài
69 cho mượn
70 chuyện
71 chán
72 cháu
73 chân
74 chìa khoá
75 chú
76 chúng ta
77 chúng tôi
78 chơi
79 chưa
80 chạy
81 chậm
82 chết
83 chị
84 chị em
85 chị ho
86 chị ấy
87 chồng
88 chủ nhật
89 chữ Hán
90 com lê
91 con gái
92 con trai
93 cuốn
94 cà phê
95 cá
96 các anh ấy
97 các bà ấy
98 các chị ấy
99 các cô ấy
100 các ông ấy
101 cánh tay
102 câu
103 có
104 có khi
105 có lẽ
106 có mây
107 cô
108 cô giáo
109 cô ấy
110 công an
111 công ty
112 công viên
113 căn hộ
114 cũ
115 cơm
116 cửa hàng rau quả
117 cả
118 cầu thang
119 cậu
120 cắt
121 cốc
122 cổng
123 cởi
124 cửa
125 cửa hàng
126 cửa hàng tổng hợp
127 cửa ra vào
128 cửa sổ
129 dao
130 du lịch
131 dài
132 dày
133 dán
134 dậy
135 dép
136 dưới
137 dạy
138 dễ
139 dọn phòng
140 dở
141 em
142 em họ
143 ga
144 ghét
145 ghế
146 gia đình
147 giày
148 gió
149 giường
150 giấy
151 giặt
152 giỏi
153 giờ
154 giờ học
155 gì
156 gạt tàn
157 gần
158 gặp
159 gửi
160 hay
161 hoa quả
162 hàng năm
163 hàng tháng
164 hàng tuần
165 hành lang
166 hành lý
167 hát
168 hôm kia
169 hôm nay
170 hôm qua
171 hút
172 hẹp
173 học sinh
174 học tập
175 hỏi
176 hộp thư
177 khi
178 khi nào
179 khách sạn
180 khó
181 không
182 không có
183 không ngon miệng
184 không thích
185 khăn tay
186 khỏe
187 kia
188 kém
189 kính
190 kẹo
191 kể
192 kệ sách
193 liên hoan
194 làm
195 làm việc
196 lên
197 lưu học sinh
198 lạnh
199 lối ra
200 lối vào
201 lớn
202 lớp
203 lớp học
204 lời nói
205 miệng
206 mua
207 muối
208 muốn
209 màu
210 mát
211 máy bay
212 máy ghi âm
213 máy ra-đi-ô cát-xét
214 máy tính
215 máy ảnh
216 mình
217 món ăn
218 mùa hè
219 mùa thu
220 mùa xuân
221 mùa đông
222 mũ
223 mũi
224 mưa
225 mượn
226 mạnh
227 mấy
228 mắt
229 mặc
230 mặt
231 mẹ
232 mọi người
233 mỏng
234 một người nào đó
235 một tháng
236 mới
237 mời ...
238 mở
239 nghe
240 nghỉ hè
241 ngon
242 ngoài
243 ngày kia
244 ngày mai
245 ngày nghỉ
246 ngân hàng
247 ngã tư
248 người
249 người lớn
250 người nước ngoài
251 ngắn
252 ngọt
253 ngồi
254 nhanh
255 nhiều
256 nhiều lần
257 nhà
258 nhà hàng
259 nhạt
260 nhẹ
261 nhỏ
262 nào
263 này
264 náo nhiệt
265 nâu
266 nói
267 nói chuyện
268 nóng
269 năm
270 năm kia
271 năm nay
272 năm ngoái
273 năm sau
274 năm sau nữa
275 nĩa
276 nước
277 nước ngoài
278 nấu ăn
279 nặng
280 nổi tiếng
281 phim
282 phong bì
283 photocopy
284 phòng vệ sinh
285 phía bắc
286 phía nam
287 phía tây
288 phía đông
289 phòng
290 phòng bếp
291 phó mát
292 phải
293 phụ nữ
294 quán cà phê
295 quán ăn
296 quần
297 ra-đi-ô
298 rau
299 rét
300 răng
301 rượu
302 rất thích
303 rẻ
304 rẽ
305 rộng
306 rửa
307 sau
308 sinh viên
309 suốt
310 sách
311 sáng
312 sân
313 sông
314 sưởi lò
315 sắp
316 sống
317 sứ quán
318 sữa
319 tai
320 tay
321 tem
322 thang máy
323 thi
324 thuốc
325 thuốc lá
326 tháng ba
327 tháng bảy
328 tháng chín
329 tháng hai
330 tháng mười
331 tháng mười hai
332 tháng mười một
333 tháng một
334 tháng này
335 tháng năm
336 tháng sau
337 tháng sáu
338 tháng trước
339 tháng tám
340 tháng tư
341 thêm
342 thìa
343 thích
344 thú vị
345 thư
346 thư viện
347 thấp
348 thầy giáo
349 thẫm
350 thắt
351 thẳng
352 thế
353 thế nhé!
354 thế nào
355 thế này
356 thế thì
357 thể thao
358 thịt
359 thịt bò
360 thịt gà
361 thịt lợn
362 thời gian
363 thời tiết
364 thứ ba
365 thứ bảy
366 thứ hai
367 thứ năm
368 thứ sáu
369 thứ tư
370 thức ăn
371 ti-vi
372 tiếng Việt
373 tiếng
374 tiếng Anh
375 tiếng Nhật
376 tiếng Pháp
377 tiền
378 tiện
379 to
380 toà nhà
381 tranh
382 treo
383 trong
384 trà
385 trà Lipton
386 trái
387 trên
388 trước
389 trường học
390 trường đại học
391 trả
392 trả lời
393 trắng
394 trẻ
395 trẻ con
396 trời đẹp
397 trở nên
398 trở thành
399 trứng
400 tuyết
401 tuần
402 tuần này
403 tuần sau
404 tuần trước
405 tàu điện
406 tàu điện ngầm
407 tách
408 tôi
409 tôi tên là ...
410 túi
411 tạp chí
412 tầng
413 tập
414 tập
415 tắc xi
416 tắm
417 tắt
418 tối
419 tối qua
420 tốt
421 tới
422 tờ
423 tủ lạnh
424 từ
425 từ điển
426 uống
427 vang
428 viết
429 việc làm
430 vui
431 vàng
432 váy
433 vâng
434 vé
435 ví
436 vòi hoa sen
437 về
438 vở
439 vợ
440 vợ chồng
441 vừa
442 vừa ... vừa ...
443 xa
444 xanh da trời
445 xanh lá cây
446 xe buýt
447 xe ô tô
448 xe đạp
449 xin ...
450 xin lỗi
451 xuống
452 xì dầu
453 xấu
454 yên tĩnh
455 yếu
456 áo
457 áo khoác
458 áo len
459 áo lót
460 áo ngoài
461 áo sơ mi
462 âm nhạc
463 ít
464 ô
465 ông
466 ông ngoại
467 ông nội
468 ông ấy
469 ý nghĩa
470 ăn
471 đau
472 đen
473 đi
474 đi bộ
475 đi du lịch
476 đi dạo
477 đi mua hàng
478 đi ngủ
479 đi ra ngoài
480 điện thoại
481 đàn ghi-ta
482 đàn ông
483 đám đông
484 đâu
485 đây
486 đã
487 đó
488 đóng
489 đĩa
490 đĩa hát
491 đũa
492 đường
493 đường
494 đấy
495 đầu
496 đắt
497 đặt câu
498 đẹp
499 đọc
500 đỏ
501 đồ uống
502 đồn công an
503 đồng hồ
504 độ
505 độ cao
506 đội
507 đứng
508 ấm
509 ấn
510 ấy