東京外国語大学言語モジュール

語彙リスト
id 語彙 取得件数 : 510 件

1 Hiragana

2 Katakana

3 ai

4 anh

5 anh em

6 anh họ

7 anh ấy

8 ao

9 bao nhiêu

10 bao nhiêu tiền

11 bay

12 bít tất

13 buồng tắm

14 buổi chiều

15 buổi sáng

16 

17 bà ngoại

18 bà nội

19 bà ấy

20 bài

21 bài hát

22 bài tập

23 bàn

24 bàn ăn

25 bác

26 bác sĩ

27 bán

28 bánh kẹo

29 bánh mì

30 báo

31 bát

32 bên cạnh

33 bút

34 bút bi

35 bút chì

36 bút máy

37 

38 bơi

39 bưu thiếp

40 bưu điện

41 bạn

42 bản sao

43 bản đồ

44 bẩn

45 bận

46 bật

47 bắt đầu

48 bể bơi

49 bệnh

50 bệnh viện

51 bị cảm

52 bố

53 bố mẹ

54 bộ quần áo

55 bụng

56 bức ảnh

57 bữa sáng

58 bữa trưa

59 bữa tối

60 ca ri

61 ca vát

62 cay

63 cha

64 cha mẹ

65 chanh

66 chiều

67 chiều cao

68 chiều dài

69 cho mượn

70 chuyện

71 chán

72 cháu

73 chân

74 chìa khoá

75 chú

76 chúng ta

77 chúng tôi

78 chơi

79 chưa

80 chạy

81 chậm

82 chết

83 chị

84 chị em

85 chị ho

86 chị ấy

87 chồng

88 chủ nhật

89 chữ Hán

90 com lê

91 con gái

92 con trai

93 cuốn

94 cà phê

95 

96 các anh ấy

97 các bà ấy

98 các chị ấy

99 các cô ấy

100 các ông ấy

101 cánh tay

102 câu

103 

104 có khi

105 có lẽ

106 có mây

107 

108 cô giáo

109 cô ấy

110 công an

111 công ty

112 công viên

113 căn hộ

114 

115 cơm

116 cửa hàng rau quả

117 cả

118 cầu thang

119 cậu

120 cắt

121 cốc

122 cổng

123 cởi

124 cửa

125 cửa hàng

126 cửa hàng tổng hợp

127 cửa ra vào

128 cửa sổ

129 dao

130 du lịch

131 dài

132 dày

133 dán

134 dậy

135 dép

136 dưới

137 dạy

138 dễ

139 dọn phòng

140 dở

141 em

142 em họ

143 ga

144 ghét

145 ghế

146 gia đình

147 giày

148 gió

149 giường

150 giấy

151 giặt

152 giỏi

153 giờ

154 giờ học

155 

156 gạt tàn

157 gần

158 gặp

159 gửi

160 hay

161 hoa quả

162 hàng năm

163 hàng tháng

164 hàng tuần

165 hành lang

166 hành lý

167 hát

168 hôm kia

169 hôm nay

170 hôm qua

171 hút

172 hẹp

173 học sinh

174 học tập

175 hỏi

176 hộp thư

177 khi

178 khi nào

179 khách sạn

180 khó

181 không

182 không có

183 không ngon miệng

184 không thích

185 khăn tay

186 khỏe

187 kia

188 kém

189 kính

190 kẹo

191 kể

192 kệ sách

193 liên hoan

194 làm

195 làm việc

196 lên

197 lưu học sinh

198 lạnh

199 lối ra

200 lối vào

201 lớn

202 lớp

203 lớp học

204 lời nói

205 miệng

206 mua

207 muối

208 muốn

209 màu

210 mát

211 máy bay

212 máy ghi âm

213 máy ra-đi-ô cát-xét

214 máy tính

215 máy ảnh

216 mình

217 món ăn

218 mùa hè

219 mùa thu

220 mùa xuân

221 mùa đông

222 

223 mũi

224 mưa

225 mượn

226 mạnh

227 mấy

228 mắt

229 mặc

230 mặt

231 mẹ

232 mọi người

233 mỏng

234 một người nào đó

235 một tháng

236 mới

237 mời ...

238 mở

239 nghe

240 nghỉ hè

241 ngon

242 ngoài

243 ngày kia

244 ngày mai

245 ngày nghỉ

246 ngân hàng

247 ngã tư

248 người

249 người lớn

250 người nước ngoài

251 ngắn

252 ngọt

253 ngồi

254 nhanh

255 nhiều

256 nhiều lần

257 nhà

258 nhà hàng

259 nhạt

260 nhẹ

261 nhỏ

262 nào

263 này

264 náo nhiệt

265 nâu

266 nói

267 nói chuyện

268 nóng

269 năm

270 năm kia

271 năm nay

272 năm ngoái

273 năm sau

274 năm sau nữa

275 nĩa

276 nước

277 nước ngoài

278 nấu ăn

279 nặng

280 nổi tiếng

281 phim

282 phong bì

283 photocopy

284 phòng vệ sinh

285 phía bắc

286 phía nam

287 phía tây

288 phía đông

289 phòng

290 phòng bếp

291 phó mát

292 phải

293 phụ nữ

294 quán cà phê

295 quán ăn

296 quần

297 ra-đi-ô

298 rau

299 rét

300 răng

301 rượu

302 rất thích

303 rẻ

304 rẽ

305 rộng

306 rửa

307 sau

308 sinh viên

309 suốt

310 sách

311 sáng

312 sân

313 sông

314 sưởi lò

315 sắp

316 sống

317 sứ quán

318 sữa

319 tai

320 tay

321 tem

322 thang máy

323 thi

324 thuốc

325 thuốc lá

326 tháng ba

327 tháng bảy

328 tháng chín

329 tháng hai

330 tháng mười

331 tháng mười hai

332 tháng mười một

333 tháng một

334 tháng này

335 tháng năm

336 tháng sau

337 tháng sáu

338 tháng trước

339 tháng tám

340 tháng tư

341 thêm

342 thìa

343 thích

344 thú vị

345 thư

346 thư viện

347 thấp

348 thầy giáo

349 thẫm

350 thắt

351 thẳng

352 thế

353 thế nhé!

354 thế nào

355 thế này

356 thế thì

357 thể thao

358 thịt

359 thịt bò

360 thịt gà

361 thịt lợn

362 thời gian

363 thời tiết

364 thứ ba

365 thứ bảy

366 thứ hai

367 thứ năm

368 thứ sáu

369 thứ tư

370 thức ăn

371 ti-vi

372 tiếng Việt

373 tiếng

374 tiếng Anh

375 tiếng Nhật

376 tiếng Pháp

377 tiền

378 tiện

379 to

380 toà nhà

381 tranh

382 treo

383 trong

384 trà

385 trà Lipton

386 trái

387 trên

388 trước

389 trường học

390 trường đại học

391 trả

392 trả lời

393 trắng

394 trẻ

395 trẻ con

396 trời đẹp

397 trở nên

398 trở thành

399 trứng

400 tuyết

401 tuần

402 tuần này

403 tuần sau

404 tuần trước

405 tàu điện

406 tàu điện ngầm

407 tách

408 tôi

409 tôi tên là ...

410 túi

411 tạp chí

412 tầng

413 tập

414 tập

415 tắc xi

416 tắm

417 tắt

418 tối

419 tối qua

420 tốt

421 tới

422 tờ

423 tủ lạnh

424 từ

425 từ điển

426 uống

427 vang

428 viết

429 việc làm

430 vui

431 vàng

432 váy

433 vâng

434 

435 

436 vòi hoa sen

437 về

438 vở

439 vợ

440 vợ chồng

441 vừa

442 vừa ... vừa ...

443 xa

444 xanh da trời

445 xanh lá cây

446 xe buýt

447 xe ô tô

448 xe đạp

449 xin ...

450 xin lỗi

451 xuống

452 xì dầu

453 xấu

454 yên tĩnh

455 yếu

456 áo

457 áo khoác

458 áo len

459 áo lót

460 áo ngoài

461 áo sơ mi

462 âm nhạc

463 ít

464 ô

465 ông

466 ông ngoại

467 ông nội

468 ông ấy

469 ý nghĩa

470 ăn

471 đau

472 đen

473 đi

474 đi bộ

475 đi du lịch

476 đi dạo

477 đi mua hàng

478 đi ngủ

479 đi ra ngoài

480 điện thoại

481 đàn ghi-ta

482 đàn ông

483 đám đông

484 đâu

485 đây

486 đã

487 đó

488 đóng

489 đĩa

490 đĩa hát

491 đũa

492 đường

493 đường

494 đấy

495 đầu

496 đắt

497 đặt câu

498 đẹp

499 đọc

500 đỏ

501 đồ uống

502 đồn công an

503 đồng hồ

504 độ

505 độ cao

506 đội

507 đứng

508 ấm

509 ấn

510 ấy