A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 cay (辛い)
2 dở (まずい)
3 không ngon miệng (まずい)
4 ngon (おいしい)
5 ngọt (甘い)
6 nhạt (明るい)
7 náo nhiệt (にぎやか)
8 sáng (明るい)
9 thẫm (濃い)
10 trắng (白い)
11 tối (暗い)
12 yên tĩnh (静か)