A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 bụng (おなか)
2 chân (足)
3 cánh tay (腕)
4 miệng (口)
5 mũi (鼻)
6 mắt (目)
7 mặt (顔)
8 người (体)
9 răng (歯)
10 sữa (牛乳)
11 tai (耳)
12 tay (手)
13 trứng (卵)
14 đầu (頭)