A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 bánh kẹo (お菓子)
2 bánh mì (パン)
3 bơ (バター)
4 ca ri (カレー)
5 cà phê (コーヒー)
6 kẹo (あめ)
7 muối (塩)
8 món ăn (食べ物)
9 nấu ăn (料理)
10 phó mát (チーズ)
11 rau (野菜)
12 rượu (酒)
13 thuốc (薬)
14 thuốc lá (たばこ)
15 thịt (肉)
16 thịt bò (牛肉)
17 thịt gà (鳥肉)
18 thịt lợn (豚肉)
19 thức ăn (食べ物)
20 trà (お茶)
21 trà Lipton (紅茶)
22 vang (酒)
23 xì dầu (醤油)
24 đường (砂糖)
25 đồ uống (飲み物)