A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 bít tất (靴下)
2 bộ quần áo (洋服)
3 ca vát (ネクタイ)
4 com lê (背広)
5 dép (スリッパ)
6 giày (靴)
7 giường (ベッド)
8 mũ (帽子)
9 quần (ズボン)
10 túi (ポケット)
11 váy (スカート)
12 áo (服)
13 áo khoác (コート)
14 áo len (セーター)
15 áo lót (シャツ)
16 áo ngoài (上着)
17 áo sơ mi (ワイシャツ)
18 ô (傘)