A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 ai (だれ)
2 ai (どなた)
3 anh (あなた)
4 anh ấy (彼女)
5 bà (あなた)
6 bà ngoại (おばあさん)
7 bà nội (おばあさん)
8 bà ấy (彼女)
9 bạn (あなた)
10 cháu (あなた)
11 chú (あなた)
12 chúng ta (私たち)
13 chúng tôi (私たち)
14 chị (あなた)
15 chị ấy (彼女)
16 con gái (女の子)
17 con trai (男の子)
18 các anh ấy (彼女)
19 các bà ấy (彼女)
20 các chị ấy (彼女)
21 các cô ấy (彼女)
22 các ông ấy (彼女)
23 cô (あなた)
24 cô ấy (彼女)
25 cậu (君)
26 em (あなた)
27 mình (自分)
28 một người nào đó (だれか)
29 người (人)
30 người lớn (大人)
31 phụ nữ (女)
32 trẻ con (子供)
33 tôi (私)
34 ông (あなた)
35 ông ngoại (おじいさん)
36 ông nội (おじいさん)
37 ông ấy (彼女)
38 đàn ông (男)