A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 bên cạnh (横)
2 bên cạnh (そば)
3 bên cạnh (隣)
4 chiều dài (縦)
5 dưới (下)
6 gần (近く)
7 kia (あっち)
8 ngoài (外)
9 phía bắc (北)
10 phía nam (南)
11 phía tây (西)
12 phía đông (東)
13 phải (右)
14 sau (後)
15 sau (後ろ)
16 trong (中)
17 trái (左)
18 trên (上)
19 trước (先)
20 trước (前)
21 đâu (どちら)
22 đây (こちら)
23 đó (そちら)
24 đấy (そちら)