A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
※このページはJavaScriptを使用しています。JavaScriptをONにしてご入室下さい。
1 buổi chiều (午後)
2 buổi sáng (午前)
3 chiều (夕方)
4 chủ nhật (日曜日)
5 hàng năm (毎年)
6 hàng tháng (毎月)
7 hàng tuần (毎週)
8 hôm kia (おととい)
9 hôm nay (今日)
10 hôm qua (昨日)
11 khi (時)
12 khi nào (いつ)
13 mùa hè (夏)
14 mùa thu (秋)
15 mùa xuân (春)
16 mùa đông (冬)
17 ngày kia (あさって)
18 ngày mai (明日)
19 năm kia (おととし)
20 năm nay (今年)
21 năm ngoái (去年)
22 năm sau (来年)
23 năm sau nữa (再来年)
24 sáng (朝)
25 tháng này (今月)
26 tháng năm (五月)
27 tháng sau (来月)
28 tháng trước (先月)
29 thứ ba (火曜日)
30 thứ bảy (土曜日)
31 thứ hai (月曜日)
32 thứ năm (木曜日)
33 thứ sáu (金曜日)
34 thứ tư (水曜日)
35 tuần này (今週)
36 tuần sau (来週)
37 tuần trước (先週)
38 tối (夜)
39 tối qua (夕べ)