東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
1/11ページ
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
công viên
(1)公園
<例文>
Sáng qua tôi đi dạo công viên.
昨日の朝私は公園を散歩しました。
Hàng ngày tôi đi công viên tập thể dục.
私は毎日公園に行って運動をします。
1/11ページ