東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
2/13ページ
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thư
(1)手紙
<例文>
Tôi nhờ anh ấy chuyển bức thư cho gia đình tôi.
彼に私の家族に手紙を届けてくれるよう頼みました
Tôi không quên gửi thư cho chị ấy.
彼女に忘れずに手紙を出した
Chị viết thư chưa?
手紙を書きましたか
2/13ページ