東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
thế thì
(1)じゃあ
<例文>
Thế thì chúng ta đi ăn bún chả nhé.
それじゃあ、ブンチャーを食べに行こう。
Thế thì chị chơi giỏi lắm nhỉ?
じゃあ上手なんだね。
Thế thì ba mươi lăm nghìn nhé.
じゃあ、3万5千ドンで。
(2)では
<例文>
Thế thì tốt quá, em cảm ơn anh ạ.
そうしてもらえたら助かります、よろしくお願いします。
Thế thì rẻ quá.
それでは安すぎます。