東京外国語大学言語モジュール

語彙詳細
文法モジュールへリンク 会話モジュールへリンク 発音モジュールへリンク
không có
(1)ない
<例文>
Không có gì đâu ạ.
いいえ、とんでもないです。
Không có kinh nghiệm, làm sao mà vượt qua khó khăn như thế này được.
経験がないと、どうしてこのような困難を乗り越えることができようか
Giữa anh và tôi không có bí mật.
あなたと私の間には秘密はありません